Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines

3U

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines

1 người lớn
1 người lớn, Phổ thông

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines

  • Đâu là hạn định do Sichuan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Sichuan Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Sichuan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Sichuan Airlines bay đến đâu?

    Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 136 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Sichuan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 136 thành phố ở 22 quốc gia khác nhau. Bắc Kinh, Thành Đô và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Sichuan Airlines?

    Sichuan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành Đô.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Sichuan Airlines.

  • Hãng Sichuan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Sichuan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Athen đến Istanbul, với giá vé 2.397.082 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Sichuan Airlines?

  • Liệu Sichuan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Sichuan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Sichuan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Sichuan Airlines có các chuyến bay tới 141 điểm đến.

Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 14 các đánh giá được xác minh của khách
8,0Lên máy bay
8,1Thư giãn, giải trí
8,7Phi hành đoàn
8,2Thức ăn
8,2Thư thái

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines

Th. 2 6/9

Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 6/9

Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8734Quảng Châu (CAN)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
3347Trịnh Châu (CGO)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 10 phút
8635Trùng Khánh (CKG)Lạp Tát (LXA)3 giờ 0 phút
8043Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
8833Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
8783Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
8733Thành Đô (CTU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
8775Thành Đô (CTU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 25 phút
8629Thành Đô (CTU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 5 phút
8709Thành Đô (CTU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
6360Cam Nam (GXH)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
3185Hàng Châu (HGH)Lô Châu (LZO)2 giờ 50 phút
3347Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
3964Ô-sa-ka (KIX)Thành Đô (TFU)4 giờ 35 phút
8020Lan Châu (LHW)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
8636Lạp Tát (LXA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
3017Lạp Tát (LXA)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
3186Lô Châu (LZO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
3184Miên Dương (MIG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
3018Miên Dương (MIG)Lạp Tát (LXA)2 giờ 55 phút
6597Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (AKU)4 giờ 30 phút
6693Thành Đô (TFU)Garzê (DCY)1 giờ 20 phút
6627Thành Đô (TFU)Garzê (GZG)1 giờ 25 phút
3963Thành Đô (TFU)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 20 phút
3184Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Miên Dương (MIG)3 giờ 15 phút
8775Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thành Đô (CTU)1 giờ 10 phút
8704Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
6694Garzê (DCY)Thành Đô (TFU)1 giờ 15 phút
3348Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
3348Tây Song Bản Nạp (JHG)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
3454Lạp Tát (LXA)Tây Ninh (XNN)2 giờ 0 phút
6359Thành Đô (TFU)Cam Nam (GXH)1 giờ 25 phút
6673Thành Đô (TFU)Lâm Chi (LZY)2 giờ 20 phút
3454Tây Ninh (XNN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 40 phút
8074Tây Ninh (XNN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
8011Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
8012Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
8022Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8088Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
8784Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
8021Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
8087Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 35 phút
8073Trùng Khánh (CKG)Tây Ninh (XNN)1 giờ 55 phút
3183Hàng Châu (HGH)Miên Dương (MIG)2 giờ 50 phút
3183Miên Dương (MIG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
3175Hàng Châu (HGH)Nghi Tân (YBP)2 giờ 45 phút
3176Tây Song Bản Nạp (JHG)Nghi Tân (YBP)1 giờ 30 phút
3176Nghi Tân (YBP)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
3175Nghi Tân (YBP)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 30 phút
8630Lâm Chi (LZY)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
3910Singapore (SIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 45 phút
3909Thành Đô (TFU)Singapore (SIN)5 giờ 5 phút
6636Lạp Tát (LXA)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
6635Thành Đô (TFU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 35 phút
8198Hợp Phì (HFE)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
6575Thành Đô (TFU)A Lặc Thái (AAT)4 giờ 0 phút
6628Garzê (GZG)Thành Đô (TFU)1 giờ 20 phút
8019Trùng Khánh (CKG)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
8044Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
3059Quảng Châu (CAN)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 20 phút
3940Nha Trang (CXR)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
3194Tửu Tuyền (DNH)Lan Châu (LHW)1 giờ 45 phút
3280Cam Nam (GXH)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
3153Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
3179Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
3193Hàng Châu (HGH)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
3155Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
3193Lan Châu (LHW)Tửu Tuyền (DNH)1 giờ 50 phút
3194Lan Châu (LHW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
3280Lạp Tát (LXA)Cam Nam (GXH)2 giờ 5 phút
3427Lô Châu (LZO)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
3428Lô Châu (LZO)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 5 phút
3428Nam Kinh (NKG)Lô Châu (LZO)2 giờ 35 phút
3651Thẩm Quyến (SZX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 20 phút
3939Thành Đô (TFU)Nha Trang (CXR)3 giờ 40 phút
3427Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Lô Châu (LZO)0 giờ 50 phút
3255Tây An (XIY)Lạp Tát (LXA)3 giờ 15 phút
3287Tây An (XIY)Lâm Chi (LZY)2 giờ 35 phút
3406Tây An (XIY)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 5 phút
3060Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
8259Côn Minh (KMG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
3152Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
3212Trường Xuân (CGQ)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
3181Trùng Khánh (CKG)Lâm Chi (LZY)2 giờ 30 phút
3412Trường Sa (CSX)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)2 giờ 10 phút
3196Gia Dục Quan (JGN)Lan Châu (LHW)1 giờ 35 phút
8249Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 50 phút
3254Lạp Tát (LXA)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
3414Ninh Ba (NGB)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)3 giờ 5 phút
8250Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 55 phút
3211Tam Á (SYX)Diêm Thành (YNZ)3 giờ 10 phút
6649Thành Đô (TFU)Địch Khánh (DIG)1 giờ 30 phút
8250Trùng Khánh (WXN)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
8249Trùng Khánh (WXN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
3261Tây An (XIY)Phàn Chi Hoa (PZI)2 giờ 10 phút
3277Tây An (XIY)Yên Đài (YNT)2 giờ 0 phút
3054Nghi Tân (YBP)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
3278Yên Đài (YNT)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
3211Diêm Thành (YNZ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 25 phút
3212Diêm Thành (YNZ)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
3783Trùng Khánh (CKG)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 55 phút
3784Taipei (Đài Bắc) (TSA)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
3266Khách Thập (KHG)Tây An (XIY)4 giờ 25 phút
3265Tây An (XIY)Khách Thập (KHG)5 giờ 15 phút
3270Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
3269Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
8206Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
8205Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
8260Hạ Môn (XMN)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
6675Thành Đô (TFU)Ngawa (JZH)0 giờ 55 phút
6577Thành Đô (TFU)A Khắc Tô (KCA)4 giờ 10 phút
8181Trùng Khánh (CKG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
8182Chu Sơn (HSN)Nam Xương (KHN)1 giờ 20 phút
8182Nam Xương (KHN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8181Nam Xương (KHN)Chu Sơn (HSN)1 giờ 20 phút
6598A Khắc Tô (AKU)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
6578A Khắc Tô (KCA)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
8574Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (CTU)3 giờ 30 phút
3453Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây Ninh (XNN)2 giờ 25 phút
3453Tây Ninh (XNN)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
8573Thành Đô (CTU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
8551Thành Đô (CTU)Khách Thập (KHG)4 giờ 40 phút
8979Thành Đô (CTU)Vô Tích (WUX)2 giờ 45 phút
8980Vô Tích (WUX)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
8142Ba Âm Quách Lăng (KRL)Trùng Khánh (CKG)4 giờ 5 phút
6674Lâm Chi (LZY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
3962Tô-ky-ô (NRT)Thành Đô (TFU)5 giờ 30 phút
3961Thành Đô (TFU)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 55 phút
3411Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
6584Ba Âm Quách Lăng (KRL)Thành Đô (TFU)3 giờ 40 phút
8009Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
6583Thành Đô (TFU)Ba Âm Quách Lăng (KRL)3 giờ 55 phút
6676Ngawa (JZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 5 phút
8010Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
3365Thiên Tân (TSN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
3901Thành Đô (TFU)Kathmandu (KTM)3 giờ 25 phút
3366Hải Khẩu (HAK)Thiên Tân (TSN)3 giờ 35 phút
3902Kathmandu (KTM)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
8151Trùng Khánh (CKG)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
3210Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
3209Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 10 phút
8679Thành Đô (CTU)Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)1 giờ 25 phút
3457Lô Châu (LZO)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
3458Lô Châu (LZO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
3458Nam Ninh (NNG)Lô Châu (LZO)1 giờ 40 phút
3470Yết Dương (SWA)Nghi Tân (YBP)2 giờ 25 phút
3209Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
3210Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 40 phút
3457Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lô Châu (LZO)3 giờ 30 phút
3469Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nghi Tân (YBP)3 giờ 30 phút
3405Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
3469Nghi Tân (YBP)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
3470Nghi Tân (YBP)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 45 phút
6354Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
6353Thành Đô (TFU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 55 phút
6589Thành Đô (TFU)Y Lê (YIN)4 giờ 45 phút
8284Trùng Khánh (CKG)Côn Minh (KMG)1 giờ 30 phút
8284Ngân Xuyên (INC)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
3279Cam Nam (GXH)Lạp Tát (LXA)2 giờ 10 phút
3288Lâm Chi (LZY)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
3156Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
3652Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
3279Tây An (XIY)Cam Nam (GXH)1 giờ 25 phút
8141Trùng Khánh (CKG)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 25 phút
6335Thành Đô (TFU)Lan Châu (LHW)1 giờ 25 phút
3244Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
3243Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
3243Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 5 phút
3244Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
8160Trịnh Châu (CGO)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
8159Trùng Khánh (CKG)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
8552Khách Thập (KHG)Thành Đô (CTU)4 giờ 10 phút
6572Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
6571Thành Đô (TFU)Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL)4 giờ 0 phút
8156Vũ Hán (WUH)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
8749Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
3182Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
8359Thành Đô (CTU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
3455Quảng Nguyên (GYS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
3182Lâm Chi (LZY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
3455Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Nguyên (GYS)3 giờ 15 phút
8360Tây Ninh (XNN)Thành Đô (CTU)1 giờ 30 phút
8650Đại Lý (DLU)Thành Đô (CTU)1 giờ 40 phút
8717Thành Đô (CTU)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút
3343Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vũ Hán (WUH)3 giờ 15 phút
3344Nam Ninh (NNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8718Yết Dương (SWA)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
3344Vũ Hán (WUH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 10 phút
3343Vũ Hán (WUH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
3993Thành Đô (TFU)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 50 phút
8791Thành Đô (CTU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
3167Hàng Châu (HGH)Chiêu Thông (ZAT)2 giờ 45 phút
3168Chiêu Thông (ZAT)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
6576A Lặc Thái (AAT)Thành Đô (TFU)3 giờ 50 phút
8197Trùng Khánh (CKG)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
6740Long Point (YLX)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
8155Trùng Khánh (CKG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 25 phút
6764Vũ Hán (WUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
6650Địch Khánh (DIG)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
6938Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
3195Lan Châu (LHW)Gia Dục Quan (JGN)1 giờ 50 phút
3272Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
6937Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
6747Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
8792Vũ Hán (WUH)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
3413Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
3271Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
6935Thường Đức (CGD)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
6935Thành Đô (TFU)Thường Đức (CGD)1 giờ 45 phút
3838Los Angeles (LAX)Thành Đô (TFU)15 giờ 10 phút
8830Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
3837Thành Đô (TFU)Los Angeles (LAX)13 giờ 20 phút
6763Thành Đô (TFU)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
8047Trùng Khánh (CKG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
8231Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 0 phút
3126Côn Minh (KMG)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 15 phút
3125Bắc Kinh (PEK)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 0 phút
3125Trung Vệ (ZHY)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
3126Trung Vệ (ZHY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 0 phút
8048Châu Hải (ZUH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
8122Bắc Hải (BHY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 45 phút
8121Trùng Khánh (CKG)Bắc Hải (BHY)1 giờ 50 phút
8727Thành Đô (CTU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
6336Lan Châu (LHW)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
8728Nam Ninh (NNG)Thành Đô (CTU)1 giờ 55 phút
8851Thành Đô (CTU)Hàm Đan (HDG)1 giờ 55 phút
8026Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
8973Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
3935Thành Đô (TFU)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
6590Y Lê (YIN)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
3936Băng Cốc (BKK)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
6968Ninh Ba (NGB)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6407Thành Đô (TFU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 40 phút
6967Thành Đô (TFU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
6936Thường Đức (CGD)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
6936Hàng Châu (HGH)Thường Đức (CGD)1 giờ 35 phút
8750Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
8248Quảng Nguyên (GYS)Côn Minh (KMG)1 giờ 40 phút
8247Quảng Nguyên (GYS)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
8247Côn Minh (KMG)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 35 phút
8248Tế Nam (TNA)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 10 phút
3053Quảng Châu (CAN)Nghi Tân (YBP)2 giờ 5 phút
3234Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
6816Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
3906Hà Nội (HAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
3233Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
6815Thành Đô (TFU)Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN)2 giờ 20 phút
3903Thành Đô (TFU)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 45 phút
3233Tế Nam (TNA)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 5 phút
3234Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
8852Hàm Đan (HDG)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
6408Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (TFU)4 giờ 15 phút
8137Trùng Khánh (CKG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
8037Trùng Khánh (CKG)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 0 phút
8055Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6656Tây Song Bản Nạp (JHG)Thành Đô (TFU)1 giờ 50 phút
8138Nam Ninh (NNG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 25 phút
3912Penang (PEN)Thành Đô (TFU)4 giờ 10 phút
8038Thẩm Dương (SHE)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 40 phút
6850Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6849Trạch Gia Trang (SJW)Tùng Nguyên (YSQ)2 giờ 5 phút
6655Thành Đô (TFU)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 50 phút
6849Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 10 phút
6918Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6850Tùng Nguyên (YSQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
8025Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 20 phút
8889Thành Đô (CTU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
3456Quảng Nguyên (GYS)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 25 phút
3456Nam Ninh (NNG)Quảng Nguyên (GYS)2 giờ 5 phút
8890Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
6876Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
3540Trường Sa (CSX)Nghi Tân (YBP)2 giờ 5 phút
3539Trường Sa (CSX)Diêm Thành (YNZ)1 giờ 45 phút
8915Thành Đô (CTU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
8697Thành Đô (CTU)Lạp Tát (LXA)2 giờ 30 phút
8993Thành Đô (CTU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
8935Thành Đô (CTU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 35 phút
8916Hàng Châu (HGH)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
6688Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 10 phút
8698Lạp Tát (LXA)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
3358Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 10 phút
8994Nam Kinh (NKG)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
8152Thanh Đảo (TAO)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
8936Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
6687Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 15 phút
3357Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
3539Nghi Tân (YBP)Trường Sa (CSX)1 giờ 35 phút
3540Diêm Thành (YNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 45 phút
3960Hong Kong (HKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3804Ma-đrít (MAD)Thành Đô (TFU)11 giờ 55 phút
3959Thành Đô (TFU)Hong Kong (HKG)2 giờ 40 phút
3803Thành Đô (TFU)Ma-đrít (MAD)12 giờ 20 phút
3911Thành Đô (TFU)Penang (PEN)4 giờ 25 phút
6917Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 10 phút
6518Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
8759Thành Đô (CTU)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
8760Tam Á (SYX)Thành Đô (CTU)2 giờ 25 phút
8097Trùng Khánh (CKG)Thường Châu (CZX)2 giờ 0 phút
8283Trùng Khánh (CKG)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 45 phút
8173Trùng Khánh (CKG)Yên Đài (YNT)2 giờ 20 phút
8766Trường Sa (CSX)Thành Đô (CTU)2 giờ 10 phút
8765Thành Đô (CTU)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
8871Thành Đô (CTU)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8937Thành Đô (CTU)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
8965Thành Đô (CTU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
8872Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thành Đô (CTU)2 giờ 35 phút
3159Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
8283Côn Minh (KMG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
3160Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
8938Ninh Ba (NGB)Thành Đô (CTU)2 giờ 50 phút
3166Nam Ninh (NNG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8966Thượng Hải (PVG)Thành Đô (CTU)3 giờ 15 phút
8056Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 10 phút
6904Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
8174Yên Đài (YNT)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
8649Thành Đô (CTU)Đại Lý (DLU)1 giờ 45 phút
8361Thành Đô (CTU)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
3003Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
3264Tây Song Bản Nạp (JHG)Lô Châu (LZO)1 giờ 45 phút
8237Côn Minh (KMG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
8362Lan Châu (LHW)Thành Đô (CTU)1 giờ 20 phút
3263Lô Châu (LZO)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 45 phút
3264Lô Châu (LZO)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
3004Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 0 phút
3905Thành Đô (TFU)Hà Nội (HAN)2 giờ 25 phút
3257Tây An (XIY)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 30 phút
3263Tây An (XIY)Lô Châu (LZO)1 giờ 30 phút
3531Nghi Tân (YBP)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
3350Bắc Hải (BHY)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
8778Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (CTU)2 giờ 30 phút
3349Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
6901Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 45 phút
3349Tây An (XIY)Bắc Hải (BHY)2 giờ 30 phút
3350Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 50 phút
6702Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8424Trường Xuân (CGQ)Thành Đô (CTU)4 giờ 15 phút
8423Thành Đô (CTU)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 40 phút
8298Thường Châu (CZX)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
8297Côn Minh (KMG)Thường Châu (CZX)2 giờ 55 phút
8293Côn Minh (KMG)Từ Châu (XUZ)3 giờ 0 phút
8294Thẩm Dương (SHE)Từ Châu (XUZ)2 giờ 10 phút
8294Từ Châu (XUZ)Côn Minh (KMG)3 giờ 0 phút
8293Từ Châu (XUZ)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 55 phút
6780Trạm Giang (ZHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8925Thành Đô (CTU)Hạ Môn (XMN)2 giờ 45 phút
8926Hạ Môn (XMN)Thành Đô (CTU)3 giờ 10 phút
8905Thành Đô (CTU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
8471Thành Đô (CTU)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 0 phút
8365Thành Đô (CTU)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 50 phút
8667Thành Đô (CTU)Côn Minh (KMG)1 giờ 25 phút
8931Thành Đô (CTU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 50 phút
6358Tửu Tuyền (DNH)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
3258Trương Gia Giới (DYG)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
8906Phúc Châu (FOC)Thành Đô (CTU)3 giờ 0 phút
8366Ngân Xuyên (INC)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
8006Yết Dương (SWA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
6879Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
6975Thành Đô (TFU)Từ Châu (XUZ)2 giờ 20 phút
6976Từ Châu (XUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
8232Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
8238Trịnh Châu (CGO)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
3896Rome (FCO)Thành Đô (TFU)10 giờ 25 phút
6910Phúc Châu (FOC)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6962Nam Xương (KHN)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8255Côn Minh (KMG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 50 phút
3713Côn Minh (KMG)Vientiane (VTE)1 giờ 40 phút
8110Ninh Ba (NGB)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
8256Ninh Ba (NGB)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
6357Thành Đô (TFU)Tửu Tuyền (DNH)2 giờ 25 phút
3895Thành Đô (TFU)Rome (FCO)11 giờ 40 phút
6909Thành Đô (TFU)Phúc Châu (FOC)2 giờ 45 phút
6961Thành Đô (TFU)Nam Xương (KHN)2 giờ 5 phút
6619Thành Đô (TFU)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
6779Thành Đô (TFU)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 5 phút
3714Vientiane (VTE)Côn Minh (KMG)1 giờ 35 phút
8467Thành Đô (CTU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
8941Thành Đô (CTU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
6718Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8942Hợp Phì (HFE)Thành Đô (CTU)2 giờ 15 phút
6717Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
6950Vu Hồ (WHA)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
8005Trùng Khánh (CKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
6582Khách Thập (KHG)Thành Đô (TFU)4 giờ 5 phút
3262Phàn Chi Hoa (PZI)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
6701Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
6581Thành Đô (TFU)Khách Thập (KHG)4 giờ 45 phút
6845Thành Đô (TFU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
8052Thái Nguyên (TYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6846Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 5 phút
8266Tế Nam (TNA)Côn Minh (KMG)3 giờ 5 phút
8472Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thành Đô (CTU)4 giờ 35 phút
6748Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
6680Phổ Nhị (SYM)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
6679Thành Đô (TFU)Phổ Nhị (SYM)1 giờ 40 phút
6949Thành Đô (TFU)Vu Hồ (WHA)2 giờ 15 phút
8109Trùng Khánh (CKG)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
8167Trùng Khánh (CKG)Dương Châu (YTY)2 giờ 15 phút
8763Thành Đô (CTU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 25 phút
8229Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
8837Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 40 phút
6739Thành Đô (TFU)Long Point (YLX)2 giờ 0 phút
8230Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
8072Vu Hồ (WHA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
8838Trùng Khánh (WXN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 10 phút
8230Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
8229Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
8168Dương Châu (YTY)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
6912Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
6911Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
8958Tế Nam (TNA)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
6356Gia Dục Quan (JGN)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
8201Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
3994Kuala Lumpur (KUL)Thành Đô (TFU)4 giờ 30 phút
8202Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
6992Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
6355Thành Đô (TFU)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 20 phút
6947Thành Đô (TFU)Cám Châu (KOW)2 giờ 15 phút
6585Thành Đô (TFU)Khắc Lạp Mã Y (KRY)3 giờ 50 phút
6991Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
6742Trường Sa (CSX)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
8861Thành Đô (CTU)Thiên Tân (TSN)2 giờ 40 phút
6428Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 15 phút
3932Thị trấn Phuket (HKT)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
3327Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
3974Incheon (ICN)Thành Đô (TFU)4 giờ 0 phút
8265Côn Minh (KMG)Tế Nam (TNA)3 giờ 20 phút
3886Melbourne (MEL)Thành Đô (TFU)11 giờ 0 phút
3328Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8974Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
6427Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 20 phút
6428Nhật Chiếu (RIZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
6741Thành Đô (TFU)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
3931Thành Đô (TFU)Thị trấn Phuket (HKT)3 giờ 55 phút
3973Thành Đô (TFU)Incheon (ICN)3 giờ 25 phút
3885Thành Đô (TFU)Melbourne (MEL)10 giờ 40 phút
6427Thành Đô (TFU)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 50 phút
6519Thành Đô (TFU)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 30 phút
8862Thiên Tân (TSN)Thành Đô (CTU)2 giờ 55 phút
8276Trường Xuân (CGQ)Lâm Phần (LFQ)3 giờ 0 phút
3311Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
3323Cáp Nhĩ Tân (HRB)Từ Châu (XUZ)2 giờ 35 phút
3325Cáp Nhĩ Tân (HRB)Yên Đài (YNT)2 giờ 5 phút
8275Côn Minh (KMG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 45 phút
8275Lâm Phần (LFQ)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
8276Lâm Phần (LFQ)Côn Minh (KMG)2 giờ 30 phút
3312Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
3326Yên Đài (YNT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
6736Trịnh Châu (CGO)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
8957Thành Đô (CTU)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
6986Thường Châu (CZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
3165Hàng Châu (HGH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
3828Istanbul (IST)Thành Đô (TFU)8 giờ 40 phút
6735Thành Đô (TFU)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
6985Thành Đô (TFU)Thường Châu (CZX)2 giờ 20 phút
3827Thành Đô (TFU)Istanbul (IST)9 giờ 55 phút
6955Thành Đô (TFU)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 35 phút
6956Diêm Thành (YNZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 45 phút
8841Thành Đô (CTU)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
8907Thành Đô (CTU)Dương Châu (YTY)2 giờ 50 phút
6668Đại Lý (DLU)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
3918Dubai (DXB)Thành Đô (TFU)7 giờ 30 phút
6979Đạt Châu (DZH)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
6980Đạt Châu (DZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 10 phút
6980Tuyền Châu (JJN)Đạt Châu (DZH)2 giờ 30 phút
6620Côn Minh (KMG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
3208Miên Dương (MIG)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
3207Miên Dương (MIG)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
3924Đảo Male (MLE)Thành Đô (TFU)6 giờ 0 phút
3207Tam Á (SYX)Miên Dương (MIG)2 giờ 45 phút
6667Thành Đô (TFU)Đại Lý (DLU)1 giờ 20 phút
3917Thành Đô (TFU)Dubai (DXB)8 giờ 10 phút
6979Thành Đô (TFU)Đạt Châu (DZH)1 giờ 5 phút
3923Thành Đô (TFU)Đảo Male (MLE)6 giờ 15 phút
8842Thái Nguyên (TYN)Thành Đô (CTU)2 giờ 5 phút
3208Tây Ninh (XNN)Miên Dương (MIG)1 giờ 25 phút
8908Dương Châu (YTY)Thành Đô (CTU)2 giờ 40 phút
8764Châu Hải (ZUH)Thành Đô (CTU)2 giờ 20 phút
6776Huệ Châu (HUZ)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
3230Ngân Xuyên (INC)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
3229Quế Lâm (KWL)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 25 phút
3230Quế Lâm (KWL)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
3797Nam Ninh (NNG)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 25 phút
3798Hồ Chí Minh (SGN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
3229Tam Á (SYX)Quế Lâm (KWL)1 giờ 35 phút
6728Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
6796Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
6775Thành Đô (TFU)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 10 phút
6727Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
6462Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (TFU)3 giờ 55 phút
6461Thành Đô (TFU)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 15 phút
6756Bắc Hải (BHY)Thành Đô (TFU)2 giờ 0 phút
3704Cheongju (CJJ)Trương Gia Giới (DYG)3 giờ 15 phút
6422Đại Liên (DLC)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
3703Trương Gia Giới (DYG)Cheongju (CJJ)3 giờ 10 phút
6782Trương Gia Giới (DYG)Thành Đô (TFU)1 giờ 35 phút
8668Côn Minh (KMG)Thành Đô (CTU)1 giờ 25 phút
6948Cám Châu (KOW)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
6586Khắc Lạp Mã Y (KRY)Thành Đô (TFU)3 giờ 35 phút
3892Sydney (SYD)Thành Đô (TFU)10 giờ 55 phút
6755Thành Đô (TFU)Bắc Hải (BHY)2 giờ 5 phút
6421Thành Đô (TFU)Đại Liên (DLC)2 giờ 50 phút
6781Thành Đô (TFU)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 25 phút
3891Thành Đô (TFU)Sydney (SYD)10 giờ 40 phút
6681Thành Đô (TFU)Văn Sơn (WNH)1 giờ 45 phút
6345Thành Đô (TFU)Tây Ninh (XNN)1 giờ 35 phút
6682Văn Sơn (WNH)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
6346Tây Ninh (XNN)Thành Đô (TFU)1 giờ 45 phút
8007Trùng Khánh (CKG)Đại Liên (DLC)3 giờ 10 phút
8013Trùng Khánh (CKG)Thiên Tân (TSN)2 giờ 30 phút
8639Thành Đô (CTU)Garzê (KGT)1 giờ 0 phút
8008Đại Liên (DLC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
8640Garzê (KGT)Thành Đô (CTU)0 giờ 55 phút
8211Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
8212Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)2 giờ 55 phút
6983Thành Đô (TFU)Yên Đài (YNT)2 giờ 40 phút
8014Thiên Tân (TSN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
6984Yên Đài (YNT)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
6862Lữ Lương (LLV)Thành Đô (TFU)1 giờ 55 phút
6772Liễu Châu (LZH)Thành Đô (TFU)1 giờ 40 phút
3121Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 15 phút
8468Thẩm Dương (SHE)Thành Đô (CTU)4 giờ 0 phút
6861Thành Đô (TFU)Lữ Lương (LLV)1 giờ 50 phút
6771Thành Đô (TFU)Liễu Châu (LZH)1 giờ 30 phút
6795Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
3122Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
6924Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
6758Yết Dương (SWA)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
6923Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
6757Thành Đô (TFU)Yết Dương (SWA)2 giờ 40 phút
6787Thành Đô (TFU)Châu Hải (ZUH)2 giờ 20 phút
3324Từ Châu (XUZ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
6788Châu Hải (ZUH)Thành Đô (TFU)2 giờ 20 phút
Hiển thị thêm đường bay

Sichuan Airlines thông tin liên hệ

  • 3UMã IATA
  • +86 28 8539 3949Gọi điện
  • scal.com.cnTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines

Thông tin của Sichuan Airlines

Mã IATA3U
Tuyến đường753
Tuyến bay hàng đầuThành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital
Sân bay được khai thác142
Sân bay hàng đầuThành Đô Chengdu Tianfu Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.