
3U
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Sichuan Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Sichuan Airlines
Đánh giá của khách hàng Sichuan Airlines
Trạng thái chuyến bay của Sichuan Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Sichuan Airlines - Sichuan Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Sichuan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Sichuan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Sichuan Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8734 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8635 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8043 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8833 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8783 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8733 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Thành Đô (CTU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8629 | Thành Đô (CTU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8709 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Cam Nam (GXH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3185 | Hàng Châu (HGH) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3347 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3964 | Ô-sa-ka (KIX) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8020 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8636 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3017 | Lạp Tát (LXA) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3186 | Lô Châu (LZO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3184 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3018 | Miên Dương (MIG) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6597 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6693 | Thành Đô (TFU) | Garzê (DCY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6627 | Thành Đô (TFU) | Garzê (GZG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3963 | Thành Đô (TFU) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3184 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8775 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8704 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6694 | Garzê (DCY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3348 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3454 | Lạp Tát (LXA) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Thành Đô (TFU) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6673 | Thành Đô (TFU) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3454 | Tây Ninh (XNN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8074 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8088 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8784 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8021 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8087 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8073 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3183 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3183 | Miên Dương (MIG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3175 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3176 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nghi Tân (YBP) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3176 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3175 | Nghi Tân (YBP) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8630 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3910 | Singapore (SIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3909 | Thành Đô (TFU) | Singapore (SIN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6636 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6635 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8198 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6575 | Thành Đô (TFU) | A Lặc Thái (AAT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6628 | Garzê (GZG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8019 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8044 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3059 | Quảng Châu (CAN) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3940 | Nha Trang (CXR) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3194 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3280 | Cam Nam (GXH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3153 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3179 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3193 | Hàng Châu (HGH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3155 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3193 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3194 | Lan Châu (LHW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3280 | Lạp Tát (LXA) | Cam Nam (GXH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Lô Châu (LZO) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3428 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3651 | Thẩm Quyến (SZX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3939 | Thành Đô (TFU) | Nha Trang (CXR) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3427 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Lô Châu (LZO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3255 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3287 | Tây An (XIY) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3406 | Tây An (XIY) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3060 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8259 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3152 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3212 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3181 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3412 | Trường Sa (CSX) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3196 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8249 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3254 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3414 | Ninh Ba (NGB) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8250 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3211 | Tam Á (SYX) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6649 | Thành Đô (TFU) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8250 | Trùng Khánh (WXN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8249 | Trùng Khánh (WXN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3261 | Tây An (XIY) | Phàn Chi Hoa (PZI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3277 | Tây An (XIY) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3054 | Nghi Tân (YBP) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3278 | Yên Đài (YNT) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3211 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3212 | Diêm Thành (YNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3783 | Trùng Khánh (CKG) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3784 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3266 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3265 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3270 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3269 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8206 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8205 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8260 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6675 | Thành Đô (TFU) | Ngawa (JZH) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
6577 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8181 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8182 | Chu Sơn (HSN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8182 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8181 | Nam Xương (KHN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6598 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6578 | A Khắc Tô (KCA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8574 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3453 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3453 | Tây Ninh (XNN) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8573 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8551 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8979 | Thành Đô (CTU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8980 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8142 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6674 | Lâm Chi (LZY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3962 | Tô-ky-ô (NRT) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3961 | Thành Đô (TFU) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3411 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6584 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8009 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6583 | Thành Đô (TFU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6676 | Ngawa (JZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
8010 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3365 | Thiên Tân (TSN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3901 | Thành Đô (TFU) | Kathmandu (KTM) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3366 | Hải Khẩu (HAK) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3902 | Kathmandu (KTM) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8151 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3210 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8679 | Thành Đô (CTU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3457 | Lô Châu (LZO) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Lô Châu (LZO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3458 | Nam Ninh (NNG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3470 | Yết Dương (SWA) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3209 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3457 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3469 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3405 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3469 | Nghi Tân (YBP) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3470 | Nghi Tân (YBP) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6354 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
6353 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
6589 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8284 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8284 | Ngân Xuyên (INC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3279 | Cam Nam (GXH) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3288 | Lâm Chi (LZY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3156 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3652 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3279 | Tây An (XIY) | Cam Nam (GXH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8141 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6335 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3243 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3244 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8160 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8159 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8552 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6572 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6571 | Thành Đô (TFU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8156 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8749 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3182 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8359 | Thành Đô (CTU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3455 | Quảng Nguyên (GYS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3182 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3455 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8360 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8650 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8717 | Thành Đô (CTU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Nam Ninh (NNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8718 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3344 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3343 | Vũ Hán (WUH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3993 | Thành Đô (TFU) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8791 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3167 | Hàng Châu (HGH) | Chiêu Thông (ZAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3168 | Chiêu Thông (ZAT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6576 | A Lặc Thái (AAT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8197 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6740 | Long Point (YLX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8155 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6764 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6650 | Địch Khánh (DIG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6938 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3195 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3272 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
6937 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6747 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8792 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3413 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3271 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6935 | Thường Đức (CGD) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6935 | Thành Đô (TFU) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3838 | Los Angeles (LAX) | Thành Đô (TFU) | 15 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8830 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3837 | Thành Đô (TFU) | Los Angeles (LAX) | 13 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6763 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8047 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8231 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3126 | Côn Minh (KMG) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3125 | Bắc Kinh (PEK) | Trung Vệ (ZHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3125 | Trung Vệ (ZHY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3126 | Trung Vệ (ZHY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8048 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8122 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8121 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8727 | Thành Đô (CTU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6336 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8728 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8851 | Thành Đô (CTU) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8026 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8973 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3935 | Thành Đô (TFU) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6590 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3936 | Băng Cốc (BKK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
6968 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6407 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6967 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6936 | Thường Đức (CGD) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6936 | Hàng Châu (HGH) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8750 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Quảng Nguyên (GYS) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Quảng Nguyên (GYS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8247 | Côn Minh (KMG) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8248 | Tế Nam (TNA) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3053 | Quảng Châu (CAN) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3234 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6816 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3906 | Hà Nội (HAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3233 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6815 | Thành Đô (TFU) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3903 | Thành Đô (TFU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3233 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3234 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8852 | Hàm Đan (HDG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6408 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8137 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8037 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8055 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6656 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8138 | Nam Ninh (NNG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3912 | Penang (PEN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8038 | Thẩm Dương (SHE) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
6850 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6849 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6655 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6849 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6918 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
6850 | Tùng Nguyên (YSQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8025 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8889 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3456 | Quảng Nguyên (GYS) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
3456 | Nam Ninh (NNG) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8890 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6876 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Trường Sa (CSX) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3539 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8915 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8697 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8993 | Thành Đô (CTU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8935 | Thành Đô (CTU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8916 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6688 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8698 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3358 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8994 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8152 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
6687 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3357 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3539 | Nghi Tân (YBP) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3540 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3960 | Hong Kong (HKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3804 | Ma-đrít (MAD) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3959 | Thành Đô (TFU) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3803 | Thành Đô (TFU) | Ma-đrít (MAD) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3911 | Thành Đô (TFU) | Penang (PEN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6917 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6518 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8759 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8760 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8097 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8283 | Trùng Khánh (CKG) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8173 | Trùng Khánh (CKG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8766 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8765 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8871 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8937 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8965 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8872 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3159 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8283 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3160 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8938 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
3166 | Nam Ninh (NNG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8056 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6904 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8174 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8649 | Thành Đô (CTU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8361 | Thành Đô (CTU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3003 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8237 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8362 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3263 | Lô Châu (LZO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3264 | Lô Châu (LZO) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3004 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
3905 | Thành Đô (TFU) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3257 | Tây An (XIY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3263 | Tây An (XIY) | Lô Châu (LZO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3531 | Nghi Tân (YBP) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3350 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8778 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3349 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6901 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3349 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3350 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6702 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8424 | Trường Xuân (CGQ) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8423 | Thành Đô (CTU) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8298 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8297 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8293 | Côn Minh (KMG) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8294 | Thẩm Dương (SHE) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8294 | Từ Châu (XUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8293 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6780 | Trạm Giang (ZHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8925 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8926 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8905 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8471 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8365 | Thành Đô (CTU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8667 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8931 | Thành Đô (CTU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
6358 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3258 | Trương Gia Giới (DYG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8906 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8366 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8006 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6879 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6975 | Thành Đô (TFU) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6976 | Từ Châu (XUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8232 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8238 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3896 | Rome (FCO) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6910 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6962 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8255 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3713 | Côn Minh (KMG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8110 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8256 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6357 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3895 | Thành Đô (TFU) | Rome (FCO) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6909 | Thành Đô (TFU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6961 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6619 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6779 | Thành Đô (TFU) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3714 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8467 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8941 | Thành Đô (CTU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6718 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8942 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6717 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6950 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8005 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6582 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3262 | Phàn Chi Hoa (PZI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6701 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6581 | Thành Đô (TFU) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6845 | Thành Đô (TFU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8052 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6846 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8266 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8472 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6748 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6680 | Phổ Nhị (SYM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6679 | Thành Đô (TFU) | Phổ Nhị (SYM) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6949 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8109 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8167 | Trùng Khánh (CKG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8763 | Thành Đô (CTU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8229 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8837 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6739 | Thành Đô (TFU) | Long Point (YLX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8230 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8072 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8838 | Trùng Khánh (WXN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8230 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8229 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8168 | Dương Châu (YTY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6912 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6911 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8958 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6356 | Gia Dục Quan (JGN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8201 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
3994 | Kuala Lumpur (KUL) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8202 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
6992 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6355 | Thành Đô (TFU) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6947 | Thành Đô (TFU) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6585 | Thành Đô (TFU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6991 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6742 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8861 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6428 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
3932 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
3327 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3974 | Incheon (ICN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
8265 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3886 | Melbourne (MEL) | Thành Đô (TFU) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3328 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8974 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
6427 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
6428 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6741 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
3931 | Thành Đô (TFU) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
3973 | Thành Đô (TFU) | Incheon (ICN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
3885 | Thành Đô (TFU) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6427 | Thành Đô (TFU) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6519 | Thành Đô (TFU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8862 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8276 | Trường Xuân (CGQ) | Lâm Phần (LFQ) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
3311 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3323 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3325 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8275 | Côn Minh (KMG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
8275 | Lâm Phần (LFQ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8276 | Lâm Phần (LFQ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
3312 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3326 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6736 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8957 | Thành Đô (CTU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6986 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3165 | Hàng Châu (HGH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
3828 | Istanbul (IST) | Thành Đô (TFU) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
6735 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6985 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3827 | Thành Đô (TFU) | Istanbul (IST) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
6955 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6956 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8841 | Thành Đô (CTU) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8907 | Thành Đô (CTU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
6668 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3918 | Dubai (DXB) | Thành Đô (TFU) | 7 giờ 30 phút | • | • | |||||
6979 | Đạt Châu (DZH) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6980 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
6980 | Tuyền Châu (JJN) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6620 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
3208 | Miên Dương (MIG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3207 | Miên Dương (MIG) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
3924 | Đảo Male (MLE) | Thành Đô (TFU) | 6 giờ 0 phút | • | • | |||||
3207 | Tam Á (SYX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
6667 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3917 | Thành Đô (TFU) | Dubai (DXB) | 8 giờ 10 phút | • | • | |||||
6979 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
3923 | Thành Đô (TFU) | Đảo Male (MLE) | 6 giờ 15 phút | • | • | |||||
8842 | Thái Nguyên (TYN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3208 | Tây Ninh (XNN) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8908 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8764 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6776 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3230 | Ngân Xuyên (INC) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
3229 | Quế Lâm (KWL) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3230 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
3797 | Nam Ninh (NNG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3798 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3229 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6728 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6796 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6775 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6727 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6462 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6461 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6756 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
3704 | Cheongju (CJJ) | Trương Gia Giới (DYG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
6422 | Đại Liên (DLC) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
3703 | Trương Gia Giới (DYG) | Cheongju (CJJ) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
6782 | Trương Gia Giới (DYG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
8668 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
6948 | Cám Châu (KOW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
6586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
3892 | Sydney (SYD) | Thành Đô (TFU) | 10 giờ 55 phút | • | • | |||||
6755 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6421 | Thành Đô (TFU) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
6781 | Thành Đô (TFU) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
3891 | Thành Đô (TFU) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | • | |||||
6681 | Thành Đô (TFU) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
6345 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
6682 | Văn Sơn (WNH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
6346 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8007 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
8013 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8639 | Thành Đô (CTU) | Garzê (KGT) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
8008 | Đại Liên (DLC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
8640 | Garzê (KGT) | Thành Đô (CTU) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
8211 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
8212 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
6983 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8014 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
6984 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
6862 | Lữ Lương (LLV) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6772 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3121 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8468 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6861 | Thành Đô (TFU) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
6771 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
6795 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3122 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6924 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
6758 | Yết Dương (SWA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6923 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
6757 | Thành Đô (TFU) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
6787 | Thành Đô (TFU) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
3324 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
6788 | Châu Hải (ZUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Sichuan Airlines thông tin liên hệ
- 3UMã IATA
- +86 28 8539 3949Gọi điện
- scal.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Sichuan Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Explore popular destinations other users love
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Sichuan Airlines
Tốp Sichuan Airlines tuyến bay hàng đầu
Thông tin của Sichuan Airlines
Mã IATA | 3U |
---|---|
Tuyến đường | 753 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 142 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
